Đặc điểm máy đột thuỷ lực tự động
Máy được ứng dụng đa dạng cho các loại sản phẩm sắt U, I, V, H, sắt hộp, sắt ống tube … Với nhiều hình dạng lỗ đột: hình vuông, chữ nhật, hình chữ D, tam giác, trái tim, hình bầu dục, hình tròn eo, hình lăng trụ.
Điều khiển: điều khiển tự động bằng PLC, cấp phôi tự động chính xác bằng động cơ servo, màn hình cảm ứng cho phép lập trình chương trình linh hoạt theo yêu cầu sản phẩm, lưu được nhiều chương trình đột theo bản vẽ.
Toàn bộ khung máy: được gia công tiện cắt chính xác đảm bảo hiệu số chính xác cao của sản phẩm. Khung máy được gia cố cứng cáp và không rung lắc.
Số lượng xi lanh đột: 3 xi lanh thủy lực/3 mặt sản phẩm đảm bảo tính đa năng của máy.
VẬN HÀNH SỨC MẠNH CỦA MÁY ĐỘT THUỶ LỰC TỰ ĐỘNG

MÔ TƠ ĐIỆN

HỆ THỐNG LÀM MÁT
Hệ thống làm mát bằng dầu thuỷ lực giúp dầu luôn ở trạng thái dứoi 60 độ C, để cho máy luôn trong tình trạng vận hành tốt nhất.

KHUÔN ĐỘT

MÀN HÌNH PCL THÔNG MINH
Với kích thước 7 inch giúp vận hành chu chình của máy dễ dàng và đơn giản hơn rất nhiều.

CẢM BIẾN TỪ (SENSOR)
Cảm biết từ hay cảm biến đấm ở cả 2 bên đầu. Giúp máy vận hành chuẩn xác

HỆ THỐNG VAN ĐIỆN TỪ
Với chức năng đóng mở hệ thống thuỷ lực pit tông đột, cùng với sensor giúp máy xử lý trơn tru.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
ĐIỆN ÁP
►Công suất động cơ: 7,5 KW / 11KW / 15KW / 18,5KW
►Điện áp: 380-440V 4 Pha 50Hz Tùy chỉnh
►Áp suất khí nén: 5-8bar
THÔNG SỐ LÀM VIỆC
►Điều khiển: CNC, Tự động
►Công suất: 3 lỗ / giây
►Tối đa độ dày vật liệu: 10mm (Độ dày mở rộng theo yêu cầu)
►Tối đa chiều dài vật liệu: 6000mm Theo yêu cầu
►Xi lanh đơn Max. Bấm lỗ: 12 Tấn, 15 Tấn, 20 Tấn, 25 Tấn
►Toàn bộ Máy Tối đa. Máy ép thủy lực: 36 Tấn, 45 Tấn, 60 Tấn, 75 Tấn
PHỤ KIỆN VÀ ĐÓNG GÓI
►Công tắc chân
►Bộ lục giác
►1 bộ khuôn uốn hộp 20x40mm đi kèm theo máy
►Kích thước : 1000*700*1100mm
►Trọng lượng: 360kg
CHỨC NĂNG MÁY
►Đột lỗ hình vuông, chữ nhật, hình chữ D, tam giác, trái tim, hình bầu dục, hình tròn eo, hình lăng trụ
►Hộp sử dụng max: 60x60x2,5mm ( làm theo yêu cầu lên đến 100x100x 2,5mm)
►Ống sử dụng max Φ: 11mm – 32mm
►Hộp đặc: 6-8-10…-31-25-30mm
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.